--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dạo ấy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dạo ấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạo ấy
+ adverb
at that period; at that time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạo ấy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dạo ấy"
:
dạo ấy
dơ dáy
dở tay
đỏ hây
đó đây
đô úy
đỡ dậy
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
dạo ấy
:
at that period; at that time